Trang chủ054180 • KOSDAQ
add
Medicox Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
315,00 ₩ - 323,00 ₩
Phạm vi một năm
269,00 ₩ - 960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,92 T KRW
Số lượng trung bình
452,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,60 T | 15,27% |
Chi phí hoạt động | 2,80 T | -7,17% |
Thu nhập ròng | -3,79 T | 36,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,85 | 44,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,55 T | 12,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,90 T | -59,47% |
Tổng tài sản | 79,35 T | -13,53% |
Tổng nợ | 28,31 T | -24,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,79 T | 36,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 T | 27,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 642,67 Tr | 122,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 363,13 Tr | 188,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -581,51 Tr | 88,89% |
Dòng tiền tự do | -2,01 T | 72,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
81