Trang chủ054920 • KOSDAQ
add
Hancom With Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.005,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.985,00 ₩ - 3.075,00 ₩
Phạm vi một năm
2.135,00 ₩ - 5.040,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,49 T KRW
Số lượng trung bình
611,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,69 T | -4,10% |
Chi phí hoạt động | 2,78 T | -10,22% |
Thu nhập ròng | 967,38 Tr | 292,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | 297,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,51 Tr | 184,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,20 T | 0,66% |
Tổng tài sản | 216,03 T | -5,61% |
Tổng nợ | 66,62 T | -10,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 967,38 Tr | 292,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,83 T | 172,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,08 Tr | 104,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -568,98 Tr | -241,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 T | 147,10% |
Dòng tiền tự do | 2,00 T | 178,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
37