Trang chủ057050 • KRX
add
Công ty TNHH Hyundai Home Shopping Network
Giá đóng cửa hôm trước
44.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
43.900,00 ₩ - 44.450,00 ₩
Phạm vi một năm
40.300,00 ₩ - 62.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
526,80 T KRW
Số lượng trung bình
14,91 N
Tỷ số P/E
3,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 899,54 T | 78,09% |
Chi phí hoạt động | 386,55 T | 92,89% |
Thu nhập ròng | 21,92 T | -8,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | -48,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,60 T | 97,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 NT | 80,74% |
Tổng tài sản | 5,25 NT | 76,92% |
Tổng nợ | 1,40 NT | 55,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,92 T | -8,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,73 T | -954,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,09 T | 108,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,77 T | -47,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,68 T | -86,81% |
Dòng tiền tự do | -75,42 T | -40,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
511