Trang chủ0579 • HKG
add
Beijing Jingneng Clean Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 $
Mức chênh lệch một ngày
1,83 $ - 1,88 $
Phạm vi một năm
1,48 $ - 2,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,09 T HKD
Số lượng trung bình
4,66 Tr
Tỷ số P/E
4,57
Tỷ lệ cổ tức
8,38%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,37 T | -4,43% |
Chi phí hoạt động | -2,14 T | 4,52% |
Thu nhập ròng | 418,99 Tr | -29,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,58 | -25,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | -18,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,00 T | 33,19% |
Tổng tài sản | 96,80 T | 4,76% |
Tổng nợ | 60,70 T | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 418,99 Tr | -29,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,42 T | -29,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 T | 49,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 321,53 Tr | 141,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 777,00 Tr | 194,90% |
Dòng tiền tự do | 8,02 T | 116,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3.251