Trang chủ058850 • KRX
add
KTCS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.830,00 ₩ - 2.940,00 ₩
Phạm vi một năm
2.360,00 ₩ - 4.545,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,44 T KRW
Số lượng trung bình
427,66 N
Tỷ số P/E
36,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,45 T | -4,08% |
Chi phí hoạt động | 253,27 T | -3,97% |
Thu nhập ròng | 3,78 T | -11,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | -7,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,10 T | -5,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,76 T | 55,16% |
Tổng tài sản | 408,36 T | 1,33% |
Tổng nợ | 209,92 T | 3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,78 T | -11,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,37 T | 328,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 936,39 Tr | -25,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,63 T | -5,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,68 T | 203,90% |
Dòng tiền tự do | 31,86 T | 347,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
7.844