Trang chủ058970 • KOSDAQ
add
Emro Incorporated
Giá đóng cửa hôm trước
69.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
68.000,00 ₩ - 70.300,00 ₩
Phạm vi một năm
37.900,00 ₩ - 84.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
835,10 T KRW
Số lượng trung bình
188,18 N
Tỷ số P/E
229,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,20 T | 40,98% |
Chi phí hoạt động | 6,49 T | 28,17% |
Thu nhập ròng | 6,11 T | 176,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,34 | 154,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,11 T | 137,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,18 T | 101,15% |
Tổng tài sản | 102,90 T | 13,67% |
Tổng nợ | 23,14 T | -60,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,11 T | 176,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,33 T | 49,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 T | -311,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,87 Tr | -167,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,39 T | 22,23% |
Dòng tiền tự do | -18,65 T | -251,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
379