Trang chủ058970 • KOSDAQ
Emro Incorporated
68.700,00 ₩
15 thg 1, 18:15:32 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
69.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
68.000,00 ₩ - 70.300,00 ₩
Phạm vi một năm
37.900,00 ₩ - 84.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
835,10 T KRW
Số lượng trung bình
188,18 N
Tỷ số P/E
229,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
.DJI
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
23,20 T40,98%
Chi phí hoạt động
6,49 T28,17%
Thu nhập ròng
6,11 T176,18%
Biên lợi nhuận ròng
26,34154,04%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
5,11 T137,65%
Thuế suất hiệu dụng
14,38%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
27,18 T101,15%
Tổng tài sản
102,90 T13,67%
Tổng nợ
23,14 T-60,32%
Tổng vốn chủ sở hữu
79,75 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
11,85 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
10,42
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
10,77%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
16,07%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
6,11 T176,18%
Tiền từ việc kinh doanh
7,33 T49,76%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-1,82 T-311,60%
Tiền từ hoạt động tài chính
-122,87 Tr-167,29%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
5,39 T22,23%
Dòng tiền tự do
-18,65 T-251,78%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
379
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính