Trang chủ0601 • HKG
add
Rare Earth Magnesium Techn Grp Hldgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 $
Mức chênh lệch một ngày
0,078 $ - 0,079 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,82 Tr HKD
Số lượng trung bình
773,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,23 Tr | 3,35% |
Chi phí hoạt động | 14,94 Tr | -30,45% |
Thu nhập ròng | -39,80 Tr | 29,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,77 | 31,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,06 Tr | 73,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,16 Tr | 26,01% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -22,40% |
Tổng nợ | 833,47 Tr | 3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 497,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 592,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,80 Tr | 29,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,77 Tr | 208,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,01 Tr | -76,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -673,50 N | -132,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 605,00 N | -70,25% |
Dòng tiền tự do | -10,02 Tr | -29,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
352