Trang chủ060240 • KOSDAQ
add
Staco Link Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
564,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
535,00 ₩ - 567,00 ₩
Phạm vi một năm
317,00 ₩ - 1.963,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
17,45 T KRW
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,45 T | 208,71% |
Chi phí hoạt động | 3,70 T | 54,06% |
Thu nhập ròng | -2,48 T | -48,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,40 | 51,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 T | 6,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 921,79 Tr | -15,55% |
Tổng tài sản | 48,34 T | 32,95% |
Tổng nợ | 25,73 T | 427,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,48 T | -48,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 898,07 Tr | 148,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,32 T | -324,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,82 T | 7.054,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 387,29 Tr | 2.259,78% |
Dòng tiền tự do | 1,43 T | 179,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
25