Trang chủ060380 • KOSDAQ
add
DongYang S.Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.401,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.401,00 ₩ - 1.461,00 ₩
Phạm vi một năm
1.200,00 ₩ - 2.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,13 T KRW
Số lượng trung bình
23,45 N
Tỷ số P/E
18,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,20 T | -10,88% |
Chi phí hoạt động | 3,83 T | -1,09% |
Thu nhập ròng | 572,90 Tr | 551,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | 608,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | 27,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,61 T | -46,82% |
Tổng tài sản | 183,72 T | 22,26% |
Tổng nợ | 64,96 T | -1,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 572,90 Tr | 551,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 T | 336,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -337,72 Tr | 55,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 T | -158,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -780,53 Tr | -116,68% |
Dòng tiền tự do | 1,58 T | 1.117,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
138