Trang chủ0603 • HKG
add
China Oil and Gas Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
941,35 Tr HKD
Số lượng trung bình
764,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,65 T | -1,64% |
Chi phí hoạt động | 120,18 Tr | -8,92% |
Thu nhập ròng | 134,49 Tr | -19,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | -18,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 623,95 Tr | -2,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 T | 13,05% |
Tổng tài sản | 20,20 T | -5,74% |
Tổng nợ | 12,75 T | 3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,49 Tr | -19,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 318,73 Tr | -8,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,00 Tr | -70,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,76 Tr | 79,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 201,00 Tr | 196,51% |
Dòng tiền tự do | 203,04 Tr | -13,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
4.800