Trang chủ060570 • KOSDAQ
add
Dream Us Co
Giá đóng cửa hôm trước
1.662,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.653,00 ₩ - 1.716,00 ₩
Phạm vi một năm
1.395,00 ₩ - 3.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
127,42 T KRW
Số lượng trung bình
129,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,02 T | 5,43% |
Chi phí hoạt động | 13,91 T | 1,93% |
Thu nhập ròng | 1,89 T | 619,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | 594,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,40 T | 112,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,53 T | -2,14% |
Tổng tài sản | 238,70 T | 2,53% |
Tổng nợ | 75,81 T | 23,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,89 T | 619,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,28 T | 129,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,22 T | 388,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -742,31 Tr | -5,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,81 T | 143,47% |
Dòng tiền tự do | 14,07 T | 124,41% |
Giới thiệu
Dreamus is an electronics and entertainment company founded in 1999 originally as ReignCom. Currently headquartered in South Korea, it is the parent company of South Korean-based iRiver, Astell & Kern and FLO, as well as Yurion and Funcake Entertainment Services. Since 2014, it has been a subsidiary of SK Telecom when it was formerly known as iRiver. Wikipedia
Ngày thành lập
20 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
161