Trang chủ0605 • HKG
add
China Financial Services Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,52 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 20,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
303,46 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,54 Tr | -12,15% |
Chi phí hoạt động | 21,10 Tr | -14,16% |
Thu nhập ròng | -9,16 Tr | 84,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,52 | 82,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,82 Tr | -5,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,72 Tr | -27,70% |
Tổng tài sản | 2,05 T | -12,09% |
Tổng nợ | 1,37 T | -14,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 675,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,16 Tr | 84,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 Tr | -98,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 697,50 N | -77,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,55 Tr | 11,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,60 Tr | -516,43% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | 84,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
128