Trang chủ0611 • HKG
add
China Nuclear Energy Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
611,03 Tr HKD
Số lượng trung bình
722,61 N
Tỷ số P/E
5,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 410,55 Tr | -9,75% |
Chi phí hoạt động | 26,01 Tr | -14,05% |
Thu nhập ròng | 35,56 Tr | 16,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,66 | 29,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,55 Tr | 59,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 997,33 Tr | -43,00% |
Tổng tài sản | 10,89 T | 14,54% |
Tổng nợ | 9,06 T | 15,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,56 Tr | 16,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,17 Tr | 200,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,94 Tr | -257,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -222,63 Tr | -165,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -390,98 Tr | -204,84% |
Dòng tiền tự do | 121,77 Tr | 75,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
325