Trang chủ061970 • KOSDAQ
add
LB Semicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.815,00 ₩ - 3.850,00 ₩
Phạm vi một năm
3.000,00 ₩ - 9.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
167,91 T KRW
Số lượng trung bình
79,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,36 T | 14,13% |
Chi phí hoạt động | 9,59 T | 11,52% |
Thu nhập ròng | -6,80 T | -12,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,70 | 1,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,83 T | 15,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,58 T | -52,31% |
Tổng tài sản | 771,39 T | -2,70% |
Tổng nợ | 412,44 T | -2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,80 T | -12,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,52 T | 213,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,20 T | 28,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,99 T | -32,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 954,44 Tr | 104,59% |
Dòng tiền tự do | 23,91 T | 26,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
894