Trang chủ0619 • HKG
add
South China Financial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,52 Tr HKD
Số lượng trung bình
43,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,78 Tr | -13,69% |
Chi phí hoạt động | 18,84 Tr | -15,48% |
Thu nhập ròng | -23,89 Tr | -7,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -499,81 | -25,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,14 Tr | -8,54% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -10,42% |
Tổng nợ | 909,64 Tr | -1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,89 Tr | -7,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,24 Tr | -199,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 301,50 N | 329,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,12 Tr | 147,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,70 Tr | 46,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
65