Trang chủ063170 • KOSDAQ
add
Seoul Auction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.000,00 ₩ - 7.170,00 ₩
Phạm vi một năm
6.150,00 ₩ - 12.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
124,42 T KRW
Số lượng trung bình
204,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 T | -73,00% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | -1,67% |
Thu nhập ròng | -3,25 T | -45,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,26 | -438,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,90 T | -96,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,35 T | -10,81% |
Tổng tài sản | 219,01 T | 7,63% |
Tổng nợ | 106,85 T | 36,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,25 T | -45,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,93 T | 178,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,81 T | 81,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,66 T | -88,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 875,70 Tr | 124,06% |
Dòng tiền tự do | 412,84 Tr | 102,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
97