Trang chủ063570 • KOSDAQ
add
Nice Total Cash Management Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.710,00 ₩
Phạm vi một năm
4.320,00 ₩ - 7.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
160,84 T KRW
Số lượng trung bình
41,83 N
Tỷ số P/E
12,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,75 T | -6,74% |
Chi phí hoạt động | 77,26 T | 11,51% |
Thu nhập ròng | 2,09 T | 27,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | 36,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,76 T | 11,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,81 T | -11,87% |
Tổng tài sản | 555,63 T | 2,20% |
Tổng nợ | 371,17 T | 1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 T | 27,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,71 T | -8,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,58 T | 5,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,66 T | -79,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,81 T | -58,84% |
Dòng tiền tự do | 11,11 T | 38,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
388