Trang chủ0639 • HKG
add
Shougang Fushan Resources Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,34 $
Mức chênh lệch một ngày
2,33 $ - 2,36 $
Phạm vi một năm
2,26 $ - 3,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,96 T HKD
Số lượng trung bình
5,63 Tr
Tỷ số P/E
7,81
Tỷ lệ cổ tức
11,46%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | -27,44% |
Chi phí hoạt động | 79,65 Tr | -29,25% |
Thu nhập ròng | 418,68 Tr | -32,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,52 | -6,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 757,06 Tr | -32,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,23 T | 4,96% |
Tổng tài sản | 23,14 T | -4,29% |
Tổng nợ | 4,70 T | -15,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 418,68 Tr | -32,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 590,15 Tr | -56,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,50 Tr | 32,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,37 Tr | 48,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,03 Tr | -82,73% |
Dòng tiền tự do | 459,40 Tr | -27,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
4.155