Trang chủ064550 • KOSDAQ
add
Bioneer Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.600,00 ₩ - 19.180,00 ₩
Phạm vi một năm
17.610,00 ₩ - 39.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
494,01 T KRW
Số lượng trung bình
119,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,88 T | -10,66% |
Chi phí hoạt động | 56,99 T | 3,44% |
Thu nhập ròng | -9,98 T | -2.197,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,15 | -2.430,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,84 T | -192,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,08 T | 21,18% |
Tổng tài sản | 332,21 T | 3,78% |
Tổng nợ | 108,29 T | 53,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,98 T | -2.197,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,32 T | -296,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,77 T | -584,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,75 T | 289,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,10 T | -334,32% |
Dòng tiền tự do | -5,50 T | -236,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 8 1992
Trang web
Nhân viên
562