Trang chủ065170 • KOSDAQ
add
BL PharmTech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.065,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.055,00 ₩ - 2.185,00 ₩
Phạm vi một năm
234,00 ₩ - 6.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,37 T KRW
Số lượng trung bình
190,74 N
Tỷ số P/E
4,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,56 T | -65,06% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | -65,46% |
Thu nhập ròng | -766,33 Tr | 63,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,93 | -3,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,61 Tr | 102,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | -69,41% |
Tổng tài sản | 39,87 T | -56,83% |
Tổng nợ | 11,79 T | -80,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -766,33 Tr | 63,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 T | -157,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,51 T | -955,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 861,23 Tr | 496,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,10 T | -220,70% |
Dòng tiền tự do | -1,84 T | -200,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
14