Trang chủ0657 • HKG
add
G-Vision International (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,53 Tr HKD
Số lượng trung bình
43,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,12 Tr | -0,78% |
Chi phí hoạt động | 10,66 Tr | -0,18% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 6,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,02 | 5,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,88 Tr | -4,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,87 Tr | 117,66% |
Tổng tài sản | 49,24 Tr | 89,47% |
Tổng nợ | 46,16 Tr | 168,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 6,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | 36,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,17 Tr | 6.961,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 Tr | 280,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,95 Tr | 557,38% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | -0,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
90