Trang chủ0660 • HKG
add
Wai Chun Bio Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,20 Tr HKD
Số lượng trung bình
19,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,87 Tr | -51,23% |
Chi phí hoạt động | 12,75 Tr | 54,96% |
Thu nhập ròng | -18,74 Tr | -393,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,85 | -912,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | -124,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,53 Tr | 716,33% |
Tổng tài sản | 209,50 Tr | -12,79% |
Tổng nợ | 264,74 Tr | 15,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -55,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,74 Tr | -393,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
140