Trang chủ066310 • KOSDAQ
add
QSI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.500,00 ₩ - 7.790,00 ₩
Phạm vi một năm
5.500,00 ₩ - 12.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,13 T KRW
Số lượng trung bình
651,10 N
Tỷ số P/E
74,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,06 T | 21,42% |
Chi phí hoạt động | 845,46 Tr | -29,21% |
Thu nhập ròng | 318,47 Tr | 115,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | 112,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | 439,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,90 T | 41,54% |
Tổng tài sản | 88,55 T | -1,61% |
Tổng nợ | 5,33 T | -6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 318,47 Tr | 115,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 T | 165,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 T | -33,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 T | -147,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,06 T | -57,30% |
Dòng tiền tự do | -23,16 Tr | 90,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
102