Trang chủ066970 • KRX
add
L&F Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
86.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
86.200,00 ₩ - 88.800,00 ₩
Phạm vi một năm
76.700,00 ₩ - 199.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 NT KRW
Số lượng trung bình
305,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 351,63 T | -71,99% |
Chi phí hoạt động | 17,95 T | -7,15% |
Thu nhập ròng | -76,11 T | -237,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,65 | -589,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,27 N | -341,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,46 T | -308,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,52 T | -8,20% |
Tổng tài sản | 3,00 NT | -24,61% |
Tổng nợ | 2,16 NT | -16,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 845,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,11 T | -237,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,33 T | 177,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,28 T | 44,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,80 T | -117,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,81 T | 65,81% |
Dòng tiền tự do | 101,51 T | 142,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.645