Trang chủ0673 • HKG
add
China Health Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 1,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,72 Tr HKD
Số lượng trung bình
908,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,34 Tr | -33,92% |
Chi phí hoạt động | 7,89 Tr | -31,15% |
Thu nhập ròng | -8,69 Tr | -15,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,08 | -74,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,62 Tr | 21,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 Tr | -25,99% |
Tổng tài sản | 187,16 Tr | -49,05% |
Tổng nợ | 135,74 Tr | -52,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 491,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,69 Tr | -15,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,77 Tr | 22,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 110,00 N | 181,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,88 Tr | 38,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -802,00 N | 80,50% |
Dòng tiền tự do | -3,86 Tr | 18,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
118