Trang chủ067570 • KOSDAQ
add
NVH Korea Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.215,00 ₩ - 2.270,00 ₩
Phạm vi một năm
2.035,00 ₩ - 3.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,25 T KRW
Số lượng trung bình
473,91 N
Tỷ số P/E
3,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 408,20 T | 22,96% |
Chi phí hoạt động | 30,64 T | 5,28% |
Thu nhập ròng | -5,85 T | 47,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,43 | 57,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,62 T | 53,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 251,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,60 T | -31,63% |
Tổng tài sản | 1,45 NT | 12,65% |
Tổng nợ | 1,07 NT | 14,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 377,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,85 T | 47,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,66 T | 156,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,84 T | 78,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,63 T | -86,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,15 T | -92,96% |
Dòng tiền tự do | -83,00 Tr | 99,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
279