Trang chủ067730 • KOSDAQ
add
Logisys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.770,00 ₩ - 2.930,00 ₩
Phạm vi một năm
2.250,00 ₩ - 3.715,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,85 T KRW
Số lượng trung bình
31,42 N
Tỷ số P/E
15,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,88 T | 25,85% |
Chi phí hoạt động | 427,68 Tr | 6,23% |
Thu nhập ròng | 622,32 Tr | 325,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | 238,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | 260,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,78 T | 25,45% |
Tổng tài sản | 27,03 T | 14,19% |
Tổng nợ | 9,16 T | 37,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 622,32 Tr | 325,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 582,22 Tr | 1.862.997,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -394,66 Tr | -118,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -275,72 Tr | -22,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,17 Tr | 78,24% |
Dòng tiền tự do | 116,96 Tr | 123,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
425