Trang chủ0677 • HKG
add
Golden Resources Development International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
611,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
305,49 N
Tỷ số P/E
31,55
Tỷ lệ cổ tức
6,30%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 519,14 Tr | 1,10% |
Chi phí hoạt động | 175,82 Tr | 2,96% |
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | -105,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,45 | -105,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,73 Tr | -13,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 163,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,64 Tr | 4,73% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 3,04% |
Tổng nợ | 764,38 Tr | 1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | -105,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,51 Tr | 36,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,57 Tr | -44,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,70 Tr | -2,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,65 Tr | 53,93% |
Dòng tiền tự do | 53,01 Tr | -1,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
4.460