Trang chủ0679 • HKG
add
Asia Tele-Net and Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
336,72 Tr HKD
Số lượng trung bình
73,57 N
Tỷ số P/E
1,55
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,29 Tr | -0,32% |
Chi phí hoạt động | 20,89 Tr | -7,42% |
Thu nhập ròng | 14,53 Tr | -73,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,17 | -73,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,23 Tr | 79,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 790,11 Tr | 8,50% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 23,92% |
Tổng nợ | 647,80 Tr | 45,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,53 Tr | -73,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,93 Tr | 634,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,55 Tr | 224,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,91 Tr | -153,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,91 Tr | 294,09% |
Dòng tiền tự do | 7,36 Tr | 100,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
332