Trang chủ0684 • HKG
add
Allan International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
209,82 Tr HKD
Số lượng trung bình
47,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,25%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,03 Tr | -0,12% |
Chi phí hoạt động | 22,36 Tr | -1,43% |
Thu nhập ròng | -14,75 Tr | -41,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,68 | -41,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,91 Tr | -3,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,33 Tr | -21,45% |
Tổng tài sản | 1,06 T | -14,66% |
Tổng nợ | 262,78 Tr | -5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 800,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,75 Tr | -41,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,41 Tr | 27,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,00 N | -100,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,38 Tr | -1.705,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,04 Tr | -1.247,26% |
Dòng tiền tự do | -8,05 Tr | -14,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.550