Trang chủ0686 • HKG
add
Beijing Energy International Hldg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 1,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T HKD
Số lượng trung bình
228,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
10,00%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | 27,12% |
Chi phí hoạt động | 827,50 Tr | 38,73% |
Thu nhập ròng | 16,50 Tr | -69,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | -75,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | 25,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,60 T | 208,99% |
Tổng tài sản | 101,80 T | 48,13% |
Tổng nợ | 81,36 T | 44,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,50 Tr | -69,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 636,50 Tr | -61,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,51 T | -120,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,03 T | 403,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 T | 194,50% |
Dòng tiền tự do | -2,90 T | -407,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.856