Trang chủ069080 • KOSDAQ
add
Webzen
Giá đóng cửa hôm trước
13.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.680,00 ₩ - 14.050,00 ₩
Phạm vi một năm
13.270,00 ₩ - 19.710,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
485,47 T KRW
Số lượng trung bình
51,94 N
Tỷ số P/E
6,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,16 T | 21,82% |
Chi phí hoạt động | 39,52 T | 30,44% |
Thu nhập ròng | 10,12 T | -9,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,58 | -26,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 343,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,37 T | -2,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,70 T | 27,26% |
Tổng tài sản | 738,12 T | 11,23% |
Tổng nợ | 77,41 T | 29,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 660,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,12 T | -9,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,93 T | 59,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,72 T | 679,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -433,03 Tr | 12,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,88 T | 365,82% |
Dòng tiền tự do | -2,41 T | -126,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
470