Trang chủ0691 • HKG
add
China Shanshui Cement Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T HKD
Số lượng trung bình
136,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,28 T | -25,81% |
Chi phí hoạt động | 309,68 Tr | -11,39% |
Thu nhập ròng | -265,31 Tr | -124,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,08 | -201,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 332,74 Tr | -45,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | -6,24% |
Tổng tài sản | 31,01 T | -4,84% |
Tổng nợ | 13,22 T | -1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -265,31 Tr | -124,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,86 Tr | -29,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -259,27 Tr | -15,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 237,25 Tr | -60,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,51 Tr | -84,04% |
Dòng tiền tự do | 39,25 Tr | -83,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
15.149