Trang chủ069510 • KOSDAQ
add
ESTec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.790,00 ₩ - 11.120,00 ₩
Phạm vi một năm
8.040,00 ₩ - 11.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
120,66 T KRW
Số lượng trung bình
7,62 N
Tỷ số P/E
2,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,37 T | 37,80% |
Chi phí hoạt động | 8,51 T | 1,47% |
Thu nhập ròng | 10,60 T | -7,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | -33,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,48 T | 24,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,39 T | 72,69% |
Tổng tài sản | 346,58 T | 30,44% |
Tổng nợ | 157,48 T | 48,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,60 T | -7,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,02 T | 314,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,79 T | 43,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -321,01 Tr | 75,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,05 T | 135,97% |
Dòng tiền tự do | 24,61 T | 170,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
333