Trang chủ070300 • KOSDAQ
add
XCure Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.350,00 ₩ - 3.630,00 ₩
Phạm vi một năm
2.565,00 ₩ - 12.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,02 T KRW
Số lượng trung bình
167,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,32 T | 19,96% |
Chi phí hoạt động | 3,42 T | 17,95% |
Thu nhập ròng | -1,81 T | -830,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,96 | -709,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -809,73 Tr | -206,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,80 T | -8,34% |
Tổng tài sản | 44,22 T | -2,99% |
Tổng nợ | 18,19 T | 0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 T | -830,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,78 T | -19,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,13 T | 113,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -192,51 Tr | 62,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,18 T | 3.991,79% |
Dòng tiền tự do | -2,03 T | -128,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
32