Trang chủ071055 • KRX
add
Tập đoàn Đầu tư Hàn Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
53.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
53.300,00 ₩ - 54.000,00 ₩
Phạm vi một năm
40.150,00 ₩ - 57.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,49 NT KRW
Số lượng trung bình
20,94 N
Tỷ số P/E
3,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 NT | 6,78% |
Chi phí hoạt động | 446,81 T | 10,87% |
Thu nhập ròng | 312,67 T | 47,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,51 | 38,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,12 NT | 2,26% |
Tổng tài sản | 102,30 NT | 6,02% |
Tổng nợ | 92,94 NT | 5,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,37 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 312,67 T | 47,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,29 NT | -352,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 123,43 T | 112,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,52 NT | 2.006,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -652,95 T | -414,02% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
71