Trang chủ071280 • KOSDAQ
add
Rorze Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.710,00 ₩ - 18.580,00 ₩
Phạm vi một năm
7.000,00 ₩ - 20.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
279,32 T KRW
Số lượng trung bình
68,13 N
Tỷ số P/E
20,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,22 T | 8,62% |
Chi phí hoạt động | 3,29 T | 36,91% |
Thu nhập ròng | 6,86 T | 290,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,22 | 259,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,81 T | 98,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,75 T | -42,78% |
Tổng tài sản | 155,16 T | 17,12% |
Tổng nợ | 32,51 T | 50,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,86 T | 290,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,67 T | -79,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 T | -13.071,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -553,29 Tr | -0,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -892,85 Tr | -107,06% |
Dòng tiền tự do | -7,12 T | -152,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
235