Trang chủ071850 • KOSDAQ
add
Castec Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.783,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.705,00 ₩ - 1.810,00 ₩
Phạm vi một năm
1.123,00 ₩ - 2.401,69 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,09 T KRW
Số lượng trung bình
17,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,80 T | -15,43% |
Chi phí hoạt động | 5,88 T | 92,19% |
Thu nhập ròng | -3,51 T | -139,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,53 | -183,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,60 T | -157,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,83 T | 126,16% |
Tổng tài sản | 205,54 T | -16,03% |
Tổng nợ | 128,73 T | -19,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,51 T | -139,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,02 Tr | -98,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,05 T | 2.667,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,89 T | -75,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,49 T | -417,07% |
Dòng tiền tự do | -2,75 T | -158,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
151