Trang chủ0720 • HKG
add
Auto Italia Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T HKD
Số lượng trung bình
744,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,83 Tr | -39,12% |
Chi phí hoạt động | 5,84 Tr | -25,40% |
Thu nhập ròng | -38,47 Tr | 34,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -491,01 | -7,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,50 N | 116,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,44 Tr | -12,44% |
Tổng tài sản | 553,47 Tr | -20,04% |
Tổng nợ | 423,11 Tr | 3,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,47 Tr | 34,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,02 Tr | 500,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 403,00 N | 131,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,34 Tr | 39,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -252,00 N | 96,78% |
Dòng tiền tự do | -4,34 Tr | -257,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
18