Trang chủ0723 • HKG
add
Reliance Global Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
360,97 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,30 Tr | 21,85% |
Chi phí hoạt động | 7,57 Tr | -4,44% |
Thu nhập ròng | -4,43 Tr | -164,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,98 | -116,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,94 Tr | -998,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,56 Tr | 124,86% |
Tổng tài sản | 262,83 Tr | -7,43% |
Tổng nợ | 7,57 Tr | -83,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,43 Tr | -164,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,89 Tr | -35,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,30 Tr | -47.580,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,42 Tr | 112,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,16 Tr | 374,20% |
Dòng tiền tự do | -2,22 Tr | -466,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
64