Trang chủ0727 • HKG
add
Crown International Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,089 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
380,38 Tr HKD
Số lượng trung bình
5,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,73 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,18 Tr | -9,03% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 96,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,49 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | 70,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,47 Tr | 6,92% |
Tổng tài sản | 1,48 T | -3,84% |
Tổng nợ | 1,36 T | -6,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 96,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
19