Trang chủ072870 • KOSDAQ
add
Mega Study Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.520,00 ₩ - 10.690,00 ₩
Phạm vi một năm
10.340,00 ₩ - 11.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
126,96 T KRW
Số lượng trung bình
28,68 N
Tỷ số P/E
5,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,39 T | 17,35% |
Chi phí hoạt động | 10,90 T | 5,67% |
Thu nhập ròng | 6,99 T | 15,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,20 | -1,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,44 T | 54,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,17 T | -10,33% |
Tổng tài sản | 547,37 T | 10,90% |
Tổng nợ | 188,27 T | 26,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,99 T | 15,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,57 T | 246,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -868,95 Tr | 96,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 T | -153,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,89 T | 115,26% |
Dòng tiền tự do | 3,50 T | 633,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
175