Trang chủ0730 • HKG
add
Capital Industrial Financl Srvcs Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
415,56 Tr HKD
Số lượng trung bình
701,27 N
Tỷ số P/E
15,09
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,16 Tr | 13,20% |
Chi phí hoạt động | 9,88 Tr | 54,15% |
Thu nhập ròng | 8,99 Tr | -19,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,60 | -29,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,89 Tr | 13,92% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 2,17% |
Tổng nợ | 166,32 Tr | 5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,99 Tr | -19,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,10 Tr | 1.091,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,53 Tr | -82,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,09 Tr | -116,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,92 Tr | 102,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
62