Trang chủ073190 • KOSDAQ
add
DuoBack Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.405,00 ₩ - 2.685,00 ₩
Phạm vi một năm
1.855,00 ₩ - 2.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,22 T KRW
Số lượng trung bình
80,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,49 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | — |
Thu nhập ròng | -909,28 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -16,58 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -685,51 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | — |
Tổng tài sản | 24,84 T | — |
Tổng nợ | 7,44 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -909,28 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 150,09 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -912,62 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -905,16 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
91