Trang chủ073190 • KOSDAQ
DuoBack Co Ltd
2.525,00 ₩
16 thg 1, 02:12:19 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
2.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.405,00 ₩ - 2.685,00 ₩
Phạm vi một năm
1.855,00 ₩ - 2.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,22 T KRW
Số lượng trung bình
80,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
1,87%
.DJI
1,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2023Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
5,49 T
Chi phí hoạt động
1,90 T
Thu nhập ròng
-909,28 Tr
Biên lợi nhuận ròng
-16,58
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-685,51 Tr
Thuế suất hiệu dụng
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2023Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
1,55 T
Tổng tài sản
24,84 T
Tổng nợ
7,44 T
Tổng vốn chủ sở hữu
17,39 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
11,06 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,58
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-9,33%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-10,33%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2023Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-909,28 Tr
Tiền từ việc kinh doanh
-1,07 T
Tiền từ hoạt động đầu tư
150,09 Tr
Tiền từ hoạt động tài chính
0,00
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-912,62 Tr
Dòng tiền tự do
-905,16 Tr
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
91
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính