Trang chủ073640 • KOSDAQ
add
Tera Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
654,00 ₩
Phạm vi một năm
654,00 ₩ - 1.713,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,51 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,78 T | -33,61% |
Chi phí hoạt động | 2,78 T | 21,27% |
Thu nhập ròng | -2,29 T | 68,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,46 | 51,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,92 T | -156,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | -94,91% |
Tổng tài sản | 81,14 T | -25,21% |
Tổng nợ | 15,13 T | -20,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,29 T | 68,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 T | 42,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,86 T | 170,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,32 T | 29,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 T | 78,82% |
Dòng tiền tự do | 1,03 T | 726,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
67