Trang chủ0743 • HKG
add
Asia Cement (China) Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,34 $
Mức chênh lệch một ngày
2,31 $ - 2,34 $
Phạm vi một năm
1,80 $ - 3,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T HKD
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | -11,27% |
Chi phí hoạt động | 182,03 Tr | -7,92% |
Thu nhập ròng | -54,14 Tr | 32,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,79 | 23,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,49 Tr | -46,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,86 T | -3,04% |
Tổng tài sản | 19,34 T | -4,93% |
Tổng nợ | 2,66 T | -14,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,14 Tr | 32,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,05 Tr | -74,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,66 Tr | 4,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,39 Tr | 152,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,78 Tr | -60,10% |
Dòng tiền tự do | -368,19 Tr | -2,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.912