Trang chủ0745 • HKG
add
China National Culture Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,37 Tr HKD
Số lượng trung bình
139,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,04 Tr | 4,33% |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | -32,30% |
Thu nhập ròng | -640,50 N | 82,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,91 | 83,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,61 Tr | -17,02% |
Tổng tài sản | 25,69 Tr | -60,97% |
Tổng nợ | 12,23 Tr | -0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -640,50 N | 82,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 220,50 N | 110,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 220,50 N | 110,45% |
Dòng tiền tự do | -6,88 N | 98,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
22