Trang chủ074600 • KOSDAQ
add
Wonik QnC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.850,00 ₩ - 20.500,00 ₩
Phạm vi một năm
16.680,00 ₩ - 41.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
528,39 T KRW
Số lượng trung bình
216,62 N
Tỷ số P/E
10,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,11 T | 25,66% |
Chi phí hoạt động | 40,17 T | 14,70% |
Thu nhập ròng | 11,18 T | 3.914,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | 3.006,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,53 T | 56,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,19 T | 6,46% |
Tổng tài sản | 1,46 NT | 8,17% |
Tổng nợ | 896,17 T | 6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 564,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,18 T | 3.914,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,87 T | 150,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,43 T | 24,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,38 T | -143,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,58 T | -0,19% |
Dòng tiền tự do | -898,68 Tr | 97,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.170