Trang chủ074610 • KRX
add
ENPlus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.189,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.118,00 ₩ - 1.191,00 ₩
Phạm vi một năm
981,00 ₩ - 3.905,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,40 T KRW
Số lượng trung bình
509,91 N
Tỷ số P/E
37,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,79 T | 297,19% |
Chi phí hoạt động | 6,45 T | 29,31% |
Thu nhập ròng | -7,93 T | -1.030,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,49 | -184,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,38 T | 4,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 T | -88,55% |
Tổng tài sản | 149,14 T | 23,91% |
Tổng nợ | 93,25 T | 18,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,93 T | -1.030,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 T | -879,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,83 T | -75,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 T | -255,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 T | -109,06% |
Dòng tiền tự do | -689,19 Tr | 93,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
163