Trang chủ0750 • HKG
add
China Shuifa Singyes Energy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
756,32 Tr HKD
Số lượng trung bình
276,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 687,97 Tr | -38,35% |
Chi phí hoạt động | 75,64 Tr | -21,29% |
Thu nhập ròng | -8,23 Tr | -169,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,20 | -212,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,84 Tr | -7,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,12 Tr | -70,13% |
Tổng tài sản | 20,69 T | 6,96% |
Tổng nợ | 15,87 T | 14,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,23 Tr | -169,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,98 Tr | -137,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,42 Tr | -0,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -583,01 Tr | -5.668,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -833,66 Tr | -2.780,42% |
Dòng tiền tự do | -21,68 Tr | 41,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.165